Có 3 kết quả:
慎言 shèn yán ㄕㄣˋ ㄧㄢˊ • 肾炎 shèn yán ㄕㄣˋ ㄧㄢˊ • 腎炎 shèn yán ㄕㄣˋ ㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to speak cautiously
(2) to guard one's tongue
(2) to guard one's tongue
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) kidney inflammation
(2) nephritis
(2) nephritis
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) kidney inflammation
(2) nephritis
(2) nephritis
Bình luận 0